Thông số kĩ thuật

Giới thiệu đồng hồ nước lạnh

Đồng hồ nước lạnh hay còn gọi là “đồng hồ đo lưu lượng nước lạnh,” là thiết bị dùng để đo và ghi nhận lượng nước chảy qua hệ thống nước lạnh của hộ gia đình hoặc doanh nghiệp. Thiết bị này thường được lắp trực tiếp trên đường ống nước và hoạt động dựa trên cơ chế cơ học hoặc công nghệ điện từ. Ngày nay, nhiều loại đồng hồ hiện đại được tích hợp cảm biến cùng công nghệ truyền dữ liệu, cho phép theo dõi và báo cáo lượng nước sử dụng một cách chính xác và thuận tiện.

20250121_gTZrJUlp.jpg
Đồng hồ nước lạnh

Thông số kỹ thuật đồng hồ nước lạnh

  • Hãng sản xuất: Zenner, Sanwa, Fuda, Komax, Unik, T-Flow, Sensus…
  • Xuất xứ: Trung Đức, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia, Singapore.
  • Thời gian bảo hành: 12 tháng.
  • Áp suất làm việc: 10 bar, 16 bar, 25 bar (tương ứng với PN10/PN16/PN25).
  • Dải nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 60°C.
  • Mặt số hiển thị: 5 chữ số dễ đọc.
  • Kiểu kết nối: Kết nối ren hoặc mặt bích tùy theo nhu cầu lắp đặt.
  • Tiêu chuẩn thiết kế: ISO 4064-1:1993, TIS 1021-2543, ĐLVN 17-1998.
  • Lưu lượng tối thiểu (Qmin): 0.0001 m³.
  • Lưu lượng tối đa (Qmax): 99,999 m³.
  • Kích thước đa dạng: Từ DN15 đến DN1000, phù hợp với nhiều loại đường ống.
  • Vật liệu chế tạo: Đồng thau, gang, và nhựa ABS có độ bền cao, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực tốt.

Ưu điểm của đồng hồ đo nước lạnh

20250121_ItXXStzX.jpg
Ưu điểm của đồng hồ nước lạnh

Chi phí vận hành thấp, giúp người dùng tiết kiệm trong thời gian dài.

Đã được kiểm định trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động.

Độ chính xác vượt trội so với các dòng đồng hồ đo thông thường.

Bộ đếm thiết kế dạng khô, với khớp nối từ tính tách biệt khỏi bộ phận thủy lực, giúp loại bỏ tình trạng bánh răng bị ngâm trong nước và kéo dài tuổi thọ.

Được bảo vệ chống nhiễu từ theo tiêu chuẩn EN14154-3, đảm bảo hoạt động ổn định trước ảnh hưởng từ trường bên ngoài.

Không cần khoảng cách thẳng trước và sau đồng hồ khi sử dụng đầu nối tiêu chuẩn, giúp tối ưu không gian lắp đặt.

Vật liệu chế tạo bền bỉ, như đồng thau và các hợp chất chất lượng cao, tăng khả năng chống ăn mòn.

Tiết kiệm chi phí, chính xác cao và đã được kiểm nghiệm thực tế.

Độ bền cao nhờ vật liệu chống ma sát, sử dụng cánh quạt làm từ polypropylene, giúp linh hoạt và chịu được áp lực dòng chảy mạnh.

Lớp sơn phủ chống ăn mòn cơ học, gia tăng khả năng bảo vệ trước các tác động của môi trường.

Dễ dàng lắp đặt và sử dụng trên đường ống, giúp việc bảo trì và vận hành trở nên tiện lợi hơn.

Cách lắp đặt đồng hồ đo nước lạnh sinh hoạt

Đồng hồ nước sinh hoạt là thiết bị dùng để đo lượng nước tiêu thụ tại các hộ gia đình, cơ quan, hoặc doanh nghiệp. Để lắp đặt đúng cách và đảm bảo hoạt động hiệu quả, hãy làm theo các bước sau:

Bước 1 : Chọn vị trí lắp đặt

Chọn nơi an toàn, dễ dàng quan sát và thuận tiện cho việc bảo dưỡng.

Nên ưu tiên lắp đặt gần nguồn cấp nước và tránh những nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để kéo dài tuổi thọ của đồng hồ.

Bước 2 : Cắt ống nước

Sử dụng dao hoặc máy cắt chuyên dụng để cắt ống nước ở vị trí đã chọn sao cho phù hợp với kích thước đồng hồ.

Đảm bảo lắp đồng hồ theo đúng chiều dòng chảy được ký hiệu trên thân thiết bị.

Bước 3 : Lắp van bi trước và sau đồng hồ

Lắp van bi ở cả hai đầu trước và sau đồng hồ để dễ dàng ngắt nước khi cần kiểm tra, bảo dưỡng, hoặc thay thế.

Sử dụng keo dán ống hoặc băng Teflon để đảm bảo các mối nối được kín và không rò rỉ.

Bước 4 : Kiểm tra sau lắp đặt

Mở van bi và kiểm tra xem có rò rỉ nước ở các mối nối không. Nếu có, hãy siết chặt lại.

Quan sát đồng hồ xem số hiển thị có thay đổi khi nước chảy qua không. Nếu không, kiểm tra lại hướng lắp đặt hoặc mối nối để khắc phục.

Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo nước lạnh

Đồng hồ nước lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý động học của chất lỏng. Khi nước chảy qua đồng hồ, nó làm quay bộ phận cơ khí bên trong, tạo ra một lực xoay. Lực này được chuyển thành tín hiệu cơ học hoặc điện tử, ghi nhận lượng nước đã chảy qua thiết bị.

Bên trong đồng hồ thường có cánh quạt hoặc bộ phận tương tự. Khi nước đi qua, dòng nước làm cánh quạt quay và chuyển động này được truyền đến bộ phận đếm số hoặc biến áp, giúp hiển thị kết quả đo trên mặt đồng hồ.

Ứng dụng của đồng hồ nước lạnh

Theo dõi lượng nước sử dụng trong sinh hoạt : Đồng hồ đo nước giúp kiểm soát lượng nước tiêu thụ tại các hộ gia đình, tòa nhà văn phòng, hoặc cơ quan, giúp người dùng nắm rõ mức tiêu thụ theo từng thời gian cụ thể.

Giám sát lượng nước thải trong sản xuất : Trong các nhà máy hoặc hệ thống làm mát, đồng hồ đo lưu lượng nước giúp quản lý lượng nước đầu ra và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, đồng thời hạn chế lượng nước thải ra môi trường.

Phát hiện rò rỉ và giảm lãng phí : Đồng hồ nước giúp phát hiện sớm các điểm rò rỉ hoặc sự cố hỏng hóc trong hệ thống đường ống, từ đó hỗ trợ khắc phục kịp thời và hạn chế lãng phí nước.

Quản lý chi phí nước : Thông qua kết quả đo đạc, người dùng và doanh nghiệp có thể tính toán chi phí tiền nước một cách chính xác và đưa ra các biện pháp sử dụng nước tiết kiệm hơn.

Giám sát thông số hệ thống nước : Đồng hồ không chỉ đo lưu lượng mà còn theo dõi áp suất, nhiệt độ, và chất lượng nước trong hệ thống, giúp phát hiện sớm các sự cố và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Từ khoá: